Có 2 kết quả:
过目不忘 guò mù bù wàng ㄍㄨㄛˋ ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄨㄤˋ • 過目不忘 guò mù bù wàng ㄍㄨㄛˋ ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄨㄤˋ
guò mù bù wàng ㄍㄨㄛˋ ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄨㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a highly retentive memory
(2) to have sth imprinted in one's memory
(2) to have sth imprinted in one's memory
Bình luận 0
guò mù bù wàng ㄍㄨㄛˋ ㄇㄨˋ ㄅㄨˋ ㄨㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to have a highly retentive memory
(2) to have sth imprinted in one's memory
(2) to have sth imprinted in one's memory
Bình luận 0